JustPaste.it

Các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Tiếng Hàn đang dần chung hơn tại Việt Nam. Bạn là người ưa thích tiếng Hàn, thích văn hóa Hàn Quốc, muốn học thêm ngôn ngữ Hàn Quốc. Bài viết từ vị tiếng Hàn theo chủ đề dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trau dồi vốn từ điển. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng

Bạn theo học Đại học hay cao đẳng dạy ngôn ngữ hàn thì việc học từ điển tiếng Hàn luôn là nền móng then chốt cơ bản để bạn nâng cao kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và cả kĩ năng phiên dịch tiếng Hàn. Học từ vị tiếng Hàn theo chủ đề là một trong nhiều cách thức học tiếng Hàn đem lại hiệu quả cao, khiến bạn ghi sâu vào trí não nhanh và lâu hơn.

từ vựng chủ đề nghề nghiệp

từ vựng tiếng hàn

từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp

  • 의사 - bác sĩ
  • 유모 - Bảo Mẫu
  • 군인 - quân nhân
  • 웨이터 - Bồi Bàn Nam
  • 웨이트리스 - Bồi Bàn Nữ
  • 가수 - Ca Sỹ
  • 경찰관 - Sĩ Quan Cảnh Sát
  • 교통 경찰관 - Cảnh Sát liên lạc
  • 선수 - Cầu Thủ
  • 공무원 - nhân viên Công Chức
  • 공증인 - Công Chứng Viên
  • 감독 - Đạo Diễn
  • 요리사 - Đầu Bếp
  • 배우, 연주자 - Diễn Viên
  • 약사 - Dược Sĩ
  • 가정교사 - thầy giáo
  • 회장 - tổng giám đốc
  • 사장 - Giám Đốc
  • 부장 - Phó Giám Đốc
  • 팀장 - Trưởng Nhóm
  • 교수 - Giáo Sư
  • 선생님 - thầy giáo
  • 교장 - Hiệu Trưởng
  • 화가 - Hoạ Sĩ
  • 학생 - học trò
  • 안내원 - Hướng Dẫn Viên
  • 산림감시원 - Kiểm Lâm
  • 택시 기사 - Người Lái Taxi
  • 컴퓨터프로그래머 - Lập Trình Viên Máy Tính
  • 판매원 - nhân viên Bán Hàng
  • 가정부,집사 - Người Giúp Việc
  • 문학가 - Nhà Văn
  • 경비원 - nhân viên Bảo Vệ
  • 회계원 - nhân viên Kế Toán
  • 사진작가 - nhiếp ảnh gia
  • 이발사 - Thợ Cắt Tóc

từ điển chủ đề màu sắc đẹp

  • 렌지색 - Màu Cam
  • 검은 - Màu Đen
  • 빨간,붉은 - Màu Đỏ
  • 분홍색 - Màu Hồng
  • 유황색 , 크림색 - Màu Kem
  • 청록색 - Màu Lam
  • 갈색 , 밤색 - Màu Nâu
  • 짙은 감색 - Nước Biển
  • 보라색 - Màu Tím
  • 흰색 ,백색 - Màu Trắng
  • 노란색 - Màu quà
  • 회색 - Màu Xám
  • 회백색 - Xám Tro
  • 장밋빛 - Hồng Nhạt
  • 옅은 빨간 - Đỏ Nhạt
  • 강렬한 색 - Đỏ Sẫm
  • 암갈색 - Nâu Đen
  • 약간 흰 - Hơi Trắng
  • 푸른 ,남색 - Màu Xanh Da Trời
  • 암녹색 - Xanh Lá Cây Đậm
  • 옅은 푸른 색 - Màu Xanh Lá Cây Nhạt
  • 심홍색 - Đỏ Tươi
  • 주홍색 - Đỏ Chói
  • 자줏빛, 자색 - Đỏ Tía

từ điển chủ đề du lịch

từ vựng tiếng hàn theo chủ đề

từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

  • 관광 - Thăm quan du lịch
  • 관광객 - Khách du lịch
  • 관광국가 - Nước du lịch
  • 관광단 - Đoàn du lịch
  • 관광버스 - xe buýt du lịch
  • 관광비 - phí du lịch
  • 관광안내소 - Điểm hướng dẫn du lịch
  • 관광안내원 - Hướng dẫn du lịch
  • 관광열차 - Tàu du lịch
  • 여행 - Du lịch
  • 여행비 - chi phí du lịch
  • 관광지 - Điểm du lịch
  • 관광지도 - bạn dạng đồ du lịch
  • 여행계획 - Kế hoạch du lịch
  • 여행사 - công ty du lịch
  • 예약하다 - Đặt trước
  • 선택하다 - tuyển lựa
  • 경찰서 - Đồn cảnh sát
  • 횡단보도 - Vạch kẻ đường
  • 국토순례 - Du lịch xuyên non sông
  • 환전하다 - Đổi tiền
  • 면세점 - cửa hàng miễn thuế
  • 지도 - bản đồ
  • 숙박 - Nhà trọ
  • 호텔 - Khách sạn
  • 박물관 - bảo tàng
  • 대사관 - Đại sứ quán
  • 역 - Ga tàu
  • 산 / 등산하다 - Núi / Leo núi
  • 해수욕장 - Bãi tắm
  • 휴양지 - Điểm nghỉ dưỡng

từ điển chủ đề đồ vật

  • 창문 - Cửa sổ
  • 책장 - Tủ sách
  • 문 - Cửa
  • 전화 - laptop
  • 쓰레기통 - cỗ ván rác
  • 열쇠 - Chìa khóa
  • 형광등 - Đèn huỳnh quang đãng
  • 책상 - Bàn đọc sách
  • 식탁 - Bàn ăn
  • 세탁기 - Máy giặt
  • 커튼 - Rèm cửa sổ
  • 거울 - Gương
  • 차고 - Nhà xe
  • 옷장 - Tủ quần áo
  • 침태 - Giường
  • 벽 - Tường
  • 의자 - Ghế
  • 냉장고 - Tủ lạnh
  • 천장 선풍기 - Quạt trần
  • 천장 - Trần nhà
  • 그림 - Bức tranh

từ điển tiếng Hàn về thời tiết

từ vựng tiếng hàn chủ đề thời tiết

từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết

  • 하늘 - Bầu Trời
  • 하늘이 맑다 - Trời Trong Xanh
  • 구름 - Mây
  • 안개 - Sương mù
  • 구름이 끼다 - Mây Giăng
  • 안개가 끼다 - Sương đui Giăng
  • 바람이 불다 - Gió Thổi
  • 비가 오다 - Mưa
  • 소나기 - Mưa Rào
  • 따뜻하다 - rét mướt
  • 덥다 - Nóng
  • 춥다 - Lạnh
  • 시원하다 - dễ chịu
  • 서늘하다 - giá lạnh
  • 싸락눈 - Mưa Đá
  • 서리 - Băng Giá
  • 천동 - Sấm
  • 번개 - Sét
  • 홍수 - bầy Lụt
  • 태풍 - Bão
  • 폭설 - Bão Tuyết
  • 습기 - Độ Ẩm
  • 장마철 - Mùa Mưa Dầm
  • 우기 - Mùa Mưa
  • 건기 - Mùa Nắng
  • 봄 - Mùa Xuân
  • 여 름 - Mùa Hè
  • 가을 - Mùa Thu
  • 겨울 - Mùa Đông
  • 날씨가 맑다 - Thời Tiết trong lành
  • 온화한 기후 - Khí Hậu Ôn Hòa
  • 최저 기온 - Nhiệt Độ Thấp Nhất
  • 최고 기온 - Nhiệt Độ Cao Nhất
  • 날씨 - Thời Tiết
  • 날씨가 안 좋다 - Thời Tiết Xấu
  • 기후 - Khí Hậu
  • 하늘 흐리다 - Bầu Trời âm u
  • 흐리다 - ảm đạm
  • 눈 - Tuyết
  • 눈이 오다 - Tuyết Rơi
  • 쌀쌀하다 - Se Lạnh
  • 태풍 - Bão
  • 날씨가 좋다 - Thời Tiết Tốt
  • 더위를 먹다 - Say Nắng
  • 잎이 떨어지다 - Lá Rơi
  • 바람 - Gió
  • 봄비 - Mưa Xuân
  • 꽃이 피다 - Hoa Nở
  • 비가 그치다 - Tạnh Mưa
  • 열대성 저기압 - Áp Thấp Nhiệt Đới

Trên đây là một số từ điển tiếng Hàn căn bản theo chủ đề thông dụng nhất thường được dùng hàng ngày nhưng Cao Đẳng Quốc Tế Thành Phố Hồ Chí Minh đã tổng hợp lại. Mong rằng những thông báo trên bổ ích giúp bạn có thể dễ dàng xúc tiếp và học tiếng Hàn thuận tiện hơn.

 

>>Truy câp nguồn: https://caodangquoctesaigon.vn/tu-vung-tieng-han.htm

 

#truongcaodangquoctesaigon #caodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonnguhan #nganhngonnguhan #caodangngonnguhan